Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " damage"

verb
repair all damages
/rɪˈper ɔl ˈdæmɪdʒɪz/

khắc phục mọi thiệt hại

verb
correct all damages
/kəˈrekt ɔːl ˈdæmɪdʒɪz/

khắc phục mọi thiệt hại

verb phrase
mitigate all damages
/ˈmɪtɪɡeɪt ɔːl ˈdæmɪdʒɪz/

giảm thiểu mọi thiệt hại

noun
skin damage
/skɪn ˈdæmɪdʒ/

tổn thương da

noun
risk of damage
/rɪsk əv ˈdæmɪdʒ/

rủi ro hư hỏng

noun
local damage
/ˈloʊkəl ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại cục bộ

noun
nerve damage
/nɜːrv ˈdæmɪdʒ/

tổn thương dây thần kinh

noun
physical damage
/ˈfɪzɪkəl ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại vật chất

noun
property damage
/ˈprɒpərti ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại tài sản

noun
infrastructure damage
/ˈɪnfrəstrʌktʃər ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại cơ sở hạ tầng

noun
evaluation of damage
/ɪˌvæljuˈeɪʃən əv ˈdæmɪdʒ/

đánh giá thiệt hại

noun
cellular damage
/ˈsɛljələr ˈdæmɪdʒ/

Tổn thương tế bào

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY