Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " crash"

noun
Helicopter crash
/ˈhɛlɪˌkɒptər kræʃ/

Rơi trực thăng

noun phrase
reason for crash
/ˈriːzən fɔːr kræʃ/

nguyên nhân gây ra tai nạn

noun phrase
reason of the crash
/ˈriːzən ɒv ðə kræʃ/

nguyên nhân vụ tai nạn

noun
severe crash
/sɪˈvɪər kræʃ/

tai nạn nghiêm trọng

noun
app crash
/æp kræʃ/

ứng dụng bị lỗi

noun
car crash
/kɑːr kræʃ/

tai nạn xe hơi

noun
Car crash
/kɑːr kræʃ/

Tai nạn ô tô

noun
market crash
/ˈmɑːrkɪt kræʃ/

Sự sụp đổ thị trường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY