Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " covering"

noun
Brain covering
/breɪn ˈkʌvərɪŋ/

Màng não

noun
khăn
/kʰən/

A piece of cloth used for covering the head or neck, or as a decorative or functional accessory.

noun
tube covering
/tuːb ˈkʌvərɪŋ/

bao phủ ống hoặc ống bọc

noun
floor covering
/flɔːr ˈkʌvərɪŋ/

vật liệu trải sàn

noun
hand covering
/hænd ˈkʌvərɪŋ/

bảo vệ tay

noun
feather covering
/ˈfɛðər ˈkʌvərɪŋ/

Lớp lông bao phủ

noun
facial covering
/ˈfeɪʃəl ˈkʌvərɪŋ/

mặt nạ che mặt hoặc bọc mặt

noun
face covering
/feɪs ˈkʌvərɪŋ/

khẩu trang

noun
pipe covering
/paɪp ˈkʌvərɪŋ/

vỏ ống

noun
wall covering
/wɔːl ˈkʌv.ər.ɪŋ/

vật liệu trang trí tường

noun
tiled covering
/taɪld ˈkʌvərɪŋ/

bề mặt được lát gạch

noun
finger covering
/ˈfɪŋɡər ˈkʌvərɪŋ/

vật che ngón tay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY