The tube covering protects the pipe from corrosion.
Dịch: Vật liệu bọc ống bảo vệ ống khỏi ăn mòn.
He added a new tube covering to insulate the wires.
Dịch: Anh ấy thêm lớp bọc ống mới để cách nhiệt các dây dẫn.
bọc ống
vỏ bọc
lớp phủ
bao phủ
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Bảo vệ mọi người
hãm trà, ngâm trà
Việc mua bất động sản
bình quân tiền lương
màu đỏ tươi
Sốc nhiệt
thẳng thắn khuyên nhủ
chăm sóc vòng 3