Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " companion"

noun
economic companion
/ˌiːkəˈnɒmɪk kəmˈpæniən/

đồng hành kinh tế

noun
replacement companion
/rɪˈpleɪsmənt kəmˈpænjən/

bạn đồng hành thay thế

noun
Trusted companion
/ˈtrʌstɪd kəmˈpænjən/

Bạn đồng hành đáng tin cậy

noun
Silent companion
/ˈsaɪlənt kəmˈpænjən/

Đồng hành âm thầm

noun
The Giant Eagle and its Companion
/θə ˈdʒaɪənt ˈiːɡəl ænd ɪts kəmˈpænjən/

Thần điêu đại hiệp

noun
Prosperous companion
/ˈprɒspərəs kəmˈpænjən/

Người bạn thịnh vượng

noun
feline companion
/ˈfiːlaɪn kəmˈpæn.jən/

Bạn đồng hành mèo

noun
close companions
/kloʊs kəmˈpæn.jənz/

bạn thân thiết

noun
ideal companion
/aɪˈdiːəl kəmˈpæn.jən/

người bạn lý tưởng

noun
learning companion
/ˈlɜrnɪŋ kəmˈpænjən/

bạn học

noun
eternal companion
/ɪˈtɜrnəl kəmˈpæn.jən/

người bạn đời vĩnh cửu

noun
close companion
/kloʊs kəmˈpæn.jən/

bạn thân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY