She is my close companion during tough times.
Dịch: Cô ấy là bạn thân của tôi trong những lúc khó khăn.
Finding a close companion can make life more enjoyable.
Dịch: Tìm một người bạn thân có thể làm cho cuộc sống trở nên thú vị hơn.
bạn thân thiết
bạn thân mật
tình bạn
đi cùng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sành ăn nội tạng
người đam mê thời trang
Kinh tế xây dựng
người tin, tín đồ
Sự kiện phim
Tạm dừng vụ án
khiêu khích xung đột
ngành kinh doanh nhà hàng