She is my close companion during tough times.
Dịch: Cô ấy là bạn thân của tôi trong những lúc khó khăn.
Finding a close companion can make life more enjoyable.
Dịch: Tìm một người bạn thân có thể làm cho cuộc sống trở nên thú vị hơn.
bạn thân thiết
bạn thân mật
tình bạn
đi cùng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Quá niên hạn, quá tuổi lao động
Chuột máy tính
rất lâu trước đây
Thiết bị báo khói
Kinh tế châu Âu
sự biến hình, sự thay đổi diện mạo
phục hồi thị lực
nữ giám đốc