She is my close companion during tough times.
Dịch: Cô ấy là bạn thân của tôi trong những lúc khó khăn.
Finding a close companion can make life more enjoyable.
Dịch: Tìm một người bạn thân có thể làm cho cuộc sống trở nên thú vị hơn.
bạn thân thiết
bạn thân mật
tình bạn
đi cùng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Sự phân loại, chấm điểm
xe đẩy (dùng để chở hàng hóa hoặc hành lý)
Sự cắn răng, thường xảy ra khi ngủ.
trên đường cao tốc
Nâng cao hiệu suất ô tô
kinh doanh trái phép
Kêu gọi góp tiền
Yunnan - một tỉnh nằm ở phía tây nam Trung Quốc, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên và văn hóa đa dạng.