They have been close companions since childhood.
Dịch: Họ đã là bạn thân thiết từ khi còn nhỏ.
Close companions often share secrets and dreams.
Dịch: Bạn thân thiết thường chia sẻ bí mật và ước mơ.
bạn bè thân thiết
đối tác thân mật
bạn đồng hành
đi cùng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
mất, thất lạc
các công ty lớn
công nghệ nông nghiệp
Nhân viên phụ trách các khoản phải thu
di vật, di tích
vũ trụ thu nhỏ
trang phục bó sát
bê, con bê (động vật non của bò)