They have been close companions since childhood.
Dịch: Họ đã là bạn thân thiết từ khi còn nhỏ.
Close companions often share secrets and dreams.
Dịch: Bạn thân thiết thường chia sẻ bí mật và ước mơ.
bạn bè thân thiết
đối tác thân mật
bạn đồng hành
đi cùng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chiến lược thị trường
yếu tố môi trường
dấu ngoặc kép
Hạn chế nhập khẩu
khắc phục sự cố
cá nhân kiên cường
lượng phát xạ
thu nhập ròng