They have been close companions since childhood.
Dịch: Họ đã là bạn thân thiết từ khi còn nhỏ.
Close companions often share secrets and dreams.
Dịch: Bạn thân thiết thường chia sẻ bí mật và ước mơ.
bạn bè thân thiết
đối tác thân mật
bạn đồng hành
đi cùng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tiếp tục thực hiện
oi ả, ngột ngạt
Phụ kiện dành cho cô dâu
khả năng đầu tư
Nghị định 168
Luật việt vị
khách sạn cho thú cưng
mời gọi, thu hút