We are economic companions in this project.
Dịch: Chúng ta là những người đồng hành kinh tế trong dự án này.
The two countries are economic companions.
Dịch: Hai quốc gia là những đối tác kinh tế.
đối tác kinh tế
đồng minh kinh tế
kinh tế
tiết kiệm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự lừa đảo trong thương mại
đánh giá nhiệm vụ
Yêu cầu tham gia
tổ chức y tế
tầng trên
bầu không khí vui vẻ
Người theo chủ nghĩa nhục cảm
rời đi, bỏ lại, để lại