Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " circle"

noun
energy circle
/ˈɛnərdʒi ˈsɜːrkl/

vòng tròn năng lượng

verb
truncate circle
/ˈtrʌŋkeɪt ˈsɜːrkl/

bớt hình tròn

noun
vicious circle
/ˈvɪʃəs ˈsɜːrkl/

Vòng luẩn quẩn

noun
Famous friend circles
/ˈfeɪməs frɛnd ˈsɜːrklz/

Những nhóm bạn nổi tiếng

noun
social circle
/ˈsoʊʃəl ˈsɜːrkl/

Mối quan hệ xã hội

noun
Socialite circle
/ˈsoʊʃəˌlaɪt ˈsɜːrkl/

Giới thượng lưu

noun
Showbiz friendship circle
/ˈʃoʊbɪz ˈfrɛndʃɪp ˈsɜːrkl/

hội bạn thân showbiz

noun
fancy circle
/ˈfænsi sɜːrkl̩/

Vòng tròn trang trí hoặc hình dạng vòng tròn có họa tiết hoặc thiết kế đặc biệt.

noun
color circle
/ˈkʌl.ər sɜːr.kəl/

Vòng tròn màu sắc

noun
ornate circle
/ɔːrˈneɪt ˈsɜr.kəl/

hình tròn trang trí

noun
learning circle
/ˈlɜrnɪŋ ˈsɜrkl/

vòng tròn học tập

noun
ornamental circle
/ˌɔːrnəˈmɛntl ˈsɜːrkl/

hình tròn trang trí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY