Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " circle"

noun
professional circles
/prəˈfɛʃənəl ˈsɜːrklz/

giới chuyên môn

noun
Inner circle
/ˈɪnər ˈsɜːrkl/

Giới thân cận

noun
Friend circle
/ˈfrɛnd ˌsɜːrkl/

Vòng bạn bè

noun
energy circle
/ˈɛnərdʒi ˈsɜːrkl/

vòng tròn năng lượng

verb
truncate circle
/ˈtrʌŋkeɪt ˈsɜːrkl/

bớt hình tròn

noun
vicious circle
/ˈvɪʃəs ˈsɜːrkl/

Vòng luẩn quẩn

noun
Famous friend circles
/ˈfeɪməs frɛnd ˈsɜːrklz/

Những nhóm bạn nổi tiếng

noun
social circle
/ˈsoʊʃəl ˈsɜːrkl/

Mối quan hệ xã hội

noun
Socialite circle
/ˈsoʊʃəˌlaɪt ˈsɜːrkl/

Giới thượng lưu

noun
Showbiz friendship circle
/ˈʃoʊbɪz ˈfrɛndʃɪp ˈsɜːrkl/

hội bạn thân showbiz

noun
fancy circle
/ˈfænsi sɜːrkl̩/

Vòng tròn trang trí hoặc hình dạng vòng tròn có họa tiết hoặc thiết kế đặc biệt.

noun
color circle
/ˈkʌl.ər sɜːr.kəl/

Vòng tròn màu sắc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY