She is a prominent figure in the socialite circle.
Dịch: Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong giới thượng lưu.
The charity event attracted many members of the socialite circle.
Dịch: Sự kiện từ thiện đã thu hút nhiều thành viên của giới thượng lưu.
Giới tinh hoa
Giới thượng lưu xã hội
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Nhóm bị gạt ra ngoài lề xã hội
Quan hệ đối tác toàn diện
tiến triển dài hạn
nhân viên đảm bảo chất lượng
mùi
Gập bụng với dây cáp
tin nhắn chia tay, lời nhắn chia tay
cảm giác thẩm mỹ