noun
inconsiderateness
sự thiếu chu đáo, sự vô tâm
noun
caring husband
Người chồng quan tâm, chu đáo và yêu thương vợ con
noun
caring spouse
người phối ngẫu chu đáo, ân cần
adjective
inconsiderate
Thiếu chu đáo, vô tâm, không quan tâm đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác