Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chu đáo"

noun
thoughtful leader
/ˈθɔːtfəl ˈliːdə(r)/

Nhà lãnh đạo chu đáo

noun
considerate manager
/kənˈsɪdərət ˈmænɪdʒər/

người quản lý chu đáo

noun
attentive care
/əˈtentɪv ker/

sự chăm sóc chu đáo

noun
caring mother
/ˈkeərɪŋ ˈmʌðər/

người mẹ chu đáo

noun
caring father
/ˈkerɪŋ ˈfɑːðər/

người cha chu đáo

noun
inconsiderateness
/ˌɪnkənˈsɪdərətnəs/

sự thiếu chu đáo, sự vô tâm

noun phrase
caring colleagues
kɛərɪŋ ˈkɒliːɡz

đồng nghiệp chu đáo

noun
Thoughtful gesture
/ˈθɔːtfəl ˈdʒestʃər/

Cử chỉ chu đáo

noun
thoughtful care
/ˈθɔːtfəl keər/

sự chăm sóc chu đáo

noun
caring husband
/ˈkɛərɪŋ ˈhʌzbənd/

Người chồng quan tâm, chu đáo và yêu thương vợ con

noun
caring spouse
/ˈkerɪŋ spaus/

người phối ngẫu chu đáo, ân cần

adjective
inconsiderate
/ˌɪn.kənˌsɪd.ər.ət/

Thiếu chu đáo, vô tâm, không quan tâm đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY