Her attentiveness to detail is impressive.
Dịch: Sự chu đáo đến từng chi tiết của cô ấy thật ấn tượng.
The nurse showed great attentiveness to the patient's needs.
Dịch: Y tá thể hiện sự ân cần tuyệt vời đối với nhu cầu của bệnh nhân.
Sự lưu ý
Sự chú tâm
chu đáo
một cách chu đáo
20/11/2025
(những) nghi phạm
nghệ thuật văn hóa
Lò thiêu nhiều giờ
Sự lắc hông quyến rũ
Nâng cao năng lực
phong cách sang trọng
gió mùa
Biên giới mới (nghĩa đen)