Her attentiveness to detail is impressive.
Dịch: Sự chu đáo đến từng chi tiết của cô ấy thật ấn tượng.
The nurse showed great attentiveness to the patient's needs.
Dịch: Y tá thể hiện sự ân cần tuyệt vời đối với nhu cầu của bệnh nhân.
Sự lưu ý
Sự chú tâm
chu đáo
một cách chu đáo
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ngành thực phẩm và đồ uống
Sự đặt ống nội khí quản
Đời sống Vbiz
thương lượng hợp đồng
con bọ nước
ham muốn tình dục
Có sọc ô vuông, thường dùng để chỉ kiểu dáng hoặc mẫu vải
hiến chương