Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " charge"

verb
Erase the charge

xóa thế chấp

verb
be in charge of managing
/biː ɪn tʃɑːrdʒ ɒv ˈmænɪdʒɪŋ/

chịu trách nhiệm quản lý

verb
press charges
/pɹɛs ˈtʃɑːrdʒɪz/

khởi tố

verb
file charges
/faɪl tʃɑːrdʒɪz/

khởi tố

noun
critical charges
/ˈkrɪtɪkəl ˈtʃɑːrdʒɪz/

phí tới hạn

noun
finance charge
/ˈfaɪnæns tʃɑːrdʒ/

phí tài chính

verb
drop charges
/drɒp ˈtʃɑːrdʒɪz/

bãi bỏ cáo buộc

verb
face legal charges
/feɪs ˈliːɡəl ˈtʃɑːrdʒɪz/

đối mặt với cáo buộc pháp lý

verb
deny charges
/dɪˈnaɪ ˈtʃɑːrdʒɪz/

phủ nhận cáo buộc

verb
answer charges
/ˈænsər tʃɑːrdʒɪz/

trả lời cáo trạng, biện hộ

verb
face charges
/feɪs ˈtʃɑːrdʒɪz/

đối mặt các cáo buộc

noun
related charges
/rɪˈleɪtɪd tʃɑːrdʒɪz/

cáo buộc liên quan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY