Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " charge"

verb
bring charges
/brɪŋ tʃɑːrdʒɪz/

khởi tố

adverb
Without charge
/wɪˈθaʊt tʃɑːrdʒ/

Miễn phí

verb
Erase the charge

xóa thế chấp

verb
be in charge of managing
/biː ɪn tʃɑːrdʒ ɒv ˈmænɪdʒɪŋ/

chịu trách nhiệm quản lý

verb
press charges
/pɹɛs ˈtʃɑːrdʒɪz/

khởi tố

verb
file charges
/faɪl tʃɑːrdʒɪz/

khởi tố

noun
critical charges
/ˈkrɪtɪkəl ˈtʃɑːrdʒɪz/

phí tới hạn

noun
finance charge
/ˈfaɪnæns tʃɑːrdʒ/

phí tài chính

verb
drop charges
/drɒp ˈtʃɑːrdʒɪz/

bãi bỏ cáo buộc

verb
face legal charges
/feɪs ˈliːɡəl ˈtʃɑːrdʒɪz/

đối mặt với cáo buộc pháp lý

verb
deny charges
/dɪˈnaɪ ˈtʃɑːrdʒɪz/

phủ nhận cáo buộc

verb
answer charges
/ˈænsər tʃɑːrdʒɪz/

trả lời cáo trạng, biện hộ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY