The police decided to file charges against him.
Dịch: Cảnh sát quyết định khởi tố anh ta.
She plans to file charges for assault.
Dịch: Cô ấy dự định đâm đơn kiện về tội hành hung.
tố cáo
đưa ra cáo buộc
cáo buộc
sự khởi kiện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
truyền thống nói
Trận chiến trực tuyến
Người không tuân theo quy tắc hay chuẩn mực xã hội.
tính xã hội, tính thích giao du
món tráng miệng làm từ khoai mỡ
hệ thống phòng ngự
món ăn cao cấp
Yêu cầu cấp phép