Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chính trị"

noun
political stability
/pəˈlɪtɪkəl stəˈbɪləti/

sự ổn định chính trị

noun
political crisis
/pəˈlɪtɪkl ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng chính trị

noun
Politburo member
/ˌpɒlɪtˈbjʊərəʊ ˈmembər/

Ủy viên Bộ Chính trị

noun
political risk
/pəˈlɪtɪkəl rɪsk/

rủi ro chính trị

noun
geopolitical tension
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl ˈtɛnʃən/

căng thẳng địa chính trị

noun
political alienation
/pəˈlɪtɪkəl ˌeɪliəˈneɪʃən/

sự xa lánh chính trị

adjective
geopolitical
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl/

thuộc về địa chính trị

adjective
political
/pəˈlɪtɪkl/

thuộc về chính trị

noun
political environment
/pəˈlɪtɪkəl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường chính trị

noun
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)

noun
political context
/pəˈlɪtɪkəl ˈkɑːntekst/

bối cảnh chính trị

noun
geopolitical importance
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl ɪmˈpɔːrtəns/

tầm quan trọng địa chính trị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY