Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cart"

noun
coffee cart
/ˈkɔːfi kɑːrt/

Xe đẩy bán cà phê

noun
Fruit cart
/fruːt kɑːrt/

Xe đẩy trái cây

verb
Add to cart
/æd tuː kɑːrt/

Thêm vào giỏ hàng

noun
Cartier jewelry
/kɑːrˈtieɪ ˈdʒuːəlri/

Trang sức Cartier

noun
cardboard packaging
/ˈkɑːrdbɔːrd pækɪdʒ/

Bao bì carton

noun
beverage carton
/ˈbɛvərɪdʒ ˈkɑːrtn/

Thùng đựng đồ uống

noun
laryngeal cartilage
/ˌlærɪnˈdʒiːəl ˈkɑːrtɪlɪdʒ/

Sụn thanh quản

noun
hand cart
/hænd kɑːrt/

xe đẩy tay

noun
refreshment cart
/rɪˈfrɛʃmənt kɑrt/

xe đẩy thức uống

noun
thyroid cartilage
/ˈθaɪrɔɪd ˈkɑːrtɪlɪdʒ/

sụn giáp

noun
pork cartilage
/pɔrk ˈkɑrtɪlɪdʒ/

sụn heo

noun
short cartoon
/ʃɔrt kɑrˈtun/

phim hoạt hình ngắn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY