Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cart"

noun
Fruit cart
/fruːt kɑːrt/

Xe đẩy trái cây

verb
Add to cart
/æd tuː kɑːrt/

Thêm vào giỏ hàng

noun
Cartier jewelry
/kɑːrˈtieɪ ˈdʒuːəlri/

Trang sức Cartier

noun
cardboard packaging
/ˈkɑːrdbɔːrd pækɪdʒ/

Bao bì carton

noun
laryngeal cartilage
/ˌlærɪnˈdʒiːəl ˈkɑːrtɪlɪdʒ/

Sụn thanh quản

noun
beverage carton
/ˈbɛvərɪdʒ ˈkɑːrtn/

Thùng đựng đồ uống

noun
hand cart
/hænd kɑːrt/

xe đẩy tay

noun
refreshment cart
/rɪˈfrɛʃmənt kɑrt/

xe đẩy thức uống

noun
thyroid cartilage
/ˈθaɪrɔɪd ˈkɑːrtɪlɪdʒ/

sụn giáp

noun
pork cartilage
/pɔrk ˈkɑrtɪlɪdʒ/

sụn heo

noun
mammalian cartilage
/ˈmæməleɪn ˈkɑrtɪlɪdʒ/

sụn động vật có vú

noun
short cartoon
/ʃɔrt kɑrˈtun/

phim hoạt hình ngắn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY