The products were packed in cardboard packaging to ensure safety during transit.
Dịch: Các sản phẩm được đóng gói trong bao bì carton để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
She prefers eco-friendly cardboard packaging for her retail products.
Dịch: Cô ấy thích sử dụng bao bì carton thân thiện với môi trường cho các sản phẩm bán lẻ của mình.
polyme đồng nhất, một loại polymer được tạo ra từ một loại monomer duy nhất.