Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " care"

noun
transitional care
/trænˈzɪʃənəl ker/

chăm sóc chuyển tiếp

verb
take care of mother-in-law
/teɪk ker əv ˈmʌðər ɪn lɔː/

chăm mẹ chồng

noun
Body care routine
/ˈbɒdi keər ruːˈtiːn/

Quy trình chăm sóc cơ thể

noun phrase
difficult career
/ˈdɪfɪkəlt kəˈrɪər/

Sự nghiệp khó khăn

noun
routine care
/ruːˈtiːn keər/

chăm sóc định kỳ

noun
Ongoing care
/ˈɒŋɡəʊɪŋ keə/

Chăm sóc liên tục

noun
integrated maternity care
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd məˈtɜːrnɪti keər/

chăm sóc thai sản tích hợp

noun
community-based maternity care
/kəˈmjuːnɪti beɪst məˈtɜːrnɪti keər/

chăm sóc thai sản tại cộng đồng

verb phrase
receiving care
/rɪˈsiːvɪŋ keər/

được chăm sóc

noun
long-term career
/ˈlɔŋˌtɜrm kəˈrɪr/

sự nghiệp dài hạn

verb
Properly care for
/ˈprɑːpərli ker fɔːr/

chăm chút đúng cách

verb
Directly care
/dəˈrektli keər/

Chăm sóc trực tiếp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY