Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " care"

noun
Body care routine
/ˈbɒdi keər ruːˈtiːn/

Quy trình chăm sóc cơ thể

noun phrase
difficult career
/ˈdɪfɪkəlt kəˈrɪər/

Sự nghiệp khó khăn

noun
routine care
/ruːˈtiːn keər/

chăm sóc định kỳ

noun
Ongoing care
/ˈɒŋɡəʊɪŋ keə/

Chăm sóc liên tục

noun
integrated maternity care
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd məˈtɜːrnɪti keər/

chăm sóc thai sản tích hợp

noun
community-based maternity care
/kəˈmjuːnɪti beɪst məˈtɜːrnɪti keər/

chăm sóc thai sản tại cộng đồng

verb phrase
receiving care
/rɪˈsiːvɪŋ keər/

được chăm sóc

noun
long-term career
/ˈlɔŋˌtɜrm kəˈrɪr/

sự nghiệp dài hạn

verb
Properly care for
/ˈprɑːpərli ker fɔːr/

chăm chút đúng cách

verb
Directly care
/dəˈrektli keər/

Chăm sóc trực tiếp

noun
Release from care
/rɪˈliːs frʌm keər/

Sự giải thoát khỏi sự chăm sóc

noun
Duty of care
/ˈdjuːti ɒv keər/

Nghĩa vụ chăm sóc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY