Patients requiring ongoing care
Dịch: Bệnh nhân cần được chăm sóc liên tục
The hospital provides ongoing care for chronic diseases.
Dịch: Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho các bệnh mãn tính.
Chăm sóc tiếp tục
Chăm sóc duy trì
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
đánh mạnh
quan trọng tương đương
Ngành bán lẻ nhìn lại chiến lược
phong cách kiêu kỳ
tình trạng khẩn cấp
người bình thường
mưu kế, chiến thuật
người đua