chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
final match
/ˈfaɪ.nəl mæʧ/
Trận đấu cuối cùng
adjective
disallowed
/dɪsəˈlaʊd/
không được phép
noun
gentleman
/ˈdʒentləmən/
quý ông, người đàn ông lịch thiệp
noun
lasting promise
/ˈlɑːstɪŋ ˈprɒmɪs/
lời hứa kéo dài hoặc bền vững
noun
homestead
/ˈhoʊmˌstɛd/
nơi ở và đất đai được sở hữu, thường là nơi ở của một gia đình