chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
filled with images
/fɪld wɪθ ˈɪmɪdʒɪz/
đầy hình ảnh
verb
connect to Wi-Fi
/kəˈnekt tu ˈwaɪfaɪ/
kết nối Wi-Fi
noun
help page
/hɛlp peɪdʒ/
trang trợ giúp
noun
fifth planet
/fɪfθ ˈplænɪt/
Hành tinh thứ năm
noun
flux
/flʌks/
dòng chảy, sự biến đổi
noun
Wealthy background
/ˈwelθi ˈbækˌɡraʊnd/
Xuất thân giàu có
noun
visual simplification
/ˈvɪʒuəl ˌsɪmplɪfɪˈkeɪʃən/
tinh giản trực quan
noun
sound enhancement
/saʊnd ɪnˈhɑːnsmənt/
Sự nâng cao chất lượng âm thanh hoặc khả năng phát âm rõ ràng của âm thanh