Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cabinet"

noun
compact cabinet system
/kəmˈpækt ˈkæbɪnət ˈsɪstəm/

hệ tủ nhỏ gọn

noun
revolving cabinet
/rɪˈvɒlvɪŋ ˈkæbɪnət/

tủ xoay xở

noun
white kitchen cabinet
/waɪt ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət/

Tủ bếp trắng

noun
gray kitchen cabinet
/ɡreɪ ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət/

tủ bếp xám

noun
light gray kitchen cabinet
/laɪt greɪ ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət/

Tủ bếp màu xám sáng

noun
display cabinet
/dɪsˈpleɪ ˈkæbɪnɪt/

tủ trưng bày

noun
fire extinguisher cabinet
/ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər ˈkæbɪnɪt/

Tủ đựng bình chữa cháy

noun
safety cabinet
/ˈseɪfti ˈkæbɪnɪt/

tủ an toàn

noun
fire safety cabinet
/faɪər ˈseɪfti ˈkæbɪnɪt/

tủ an toàn phòng cháy chữa cháy

noun
storage cabinet
/ˈstɔːrɪdʒ ˈkæbɪnɪt/

tủ lưu trữ

noun
storage cabinet
/ˈstɔːrɪdʒ ˈkæbɪnɪt/

tủ lưu trữ

noun
archive cabinet
/ˈɑːr.kaɪv ˈkæb.ɪ.nət/

tủ lưu trữ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY