The laboratory requires a safety cabinet for storing hazardous materials.
Dịch: Phòng thí nghiệm yêu cầu một tủ an toàn để lưu trữ vật liệu nguy hiểm.
Always ensure that the safety cabinet is properly sealed when not in use.
Dịch: Luôn đảm bảo rằng tủ an toàn được niêm phong đúng cách khi không sử dụng.
một loại thực phẩm làm từ đậu nành lên men, thường được dùng như một nguồn protein thay thế thịt