She dreams of a white kitchen cabinet.
Dịch: Cô ấy mơ về một cái tủ bếp trắng.
We installed a white kitchen cabinet last week.
Dịch: Chúng tôi đã lắp một cái tủ bếp trắng vào tuần trước.
Tủ bếp màu ngà
Tủ bếp màu trắng sứ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thảm dùng để đứng hoặc đứng tản mát khi tắm
bóp còi xe
buộc, gắn
tế bào châm
Chúc bạn có một ngày tốt đẹp
thời gian ngắn
hậu duệ
tính gây hại