The storage cabinet is filled with tools.
Dịch: Tủ lưu trữ đầy ắp công cụ.
She organized her files in the storage cabinet.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp tài liệu của mình trong tủ lưu trữ.
thiết bị lưu trữ
tủ
lưu trữ
07/11/2025
/bɛt/
cái nhìn dò xét/khắt khe
trắc nghiệm vui
Một ngày mai tươi sáng hơn
niềm vui
đi theo lộ trình
bạch kim
Điểm du lịch tâm linh
cơ sở kinh doanh hợp pháp