noun phrase
kitchen cabinet with incorrect height
/ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət wɪð ˌɪnkəˈrɛkt haɪt/ tủ bếp sai chiều cao
noun
light gray kitchen cabinet
/laɪt greɪ ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnət/ Tủ bếp màu xám sáng
noun
log cabin
nhà gỗ lợp mái lá hoặc gỗ, thường nhỏ và đơn giản, thường dùng để nghỉ dưỡng hoặc làm nhà nhỏ trong rừng
noun
fire extinguisher cabinet
/ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər ˈkæbɪnɪt/ Tủ đựng bình chữa cháy