The medical cabin is equipped with basic facilities.
Dịch: Cabin y tế được trang bị các thiết bị cơ bản.
The doctor examined the patient in the medical cabin.
Dịch: Bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân trong cabin y tế.
phòng khám
trạm xá
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
từ
sự điều chỉnh công việc
Vị ngon, sự ngon miệng
Rượu có nồng độ 90 độ
thực vật dùng làm thực phẩm
người đón khách
hôn nhân bị ép buộc
Luật thuế