Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cưỡi"

noun
horseback soldier
/ˈhɔːrsˌbæk ˈsoʊldʒər/

lính cưỡi ngựa

noun
horse riding event
/ˈhɔːrs raɪdɪŋ ɪˈvɛnt/

Sự kiện cưỡi ngựa

noun
skateboard rider
/ˈskeɪt.bɔːrd ˈraɪ.dər/

người cưỡi xe trượt ván

noun
cavalryman
/ˈkæv.əl.ri.mən/

người lính cưỡi ngựa, kỵ binh

noun
rider
/ˈraɪdə/

Người cưỡi (ngựa, xe đạp, v.v.)

noun
mounted soldiers
/ˈmaʊntɪd ˈsɔldərz/

lính cưỡi ngựa

noun
equestrian event
/ɪˈkwɛstrɪən ɪˈvɛnt/

sự kiện cưỡi ngựa

noun
horse rider
/hɔrs ˈraɪdər/

người cưỡi ngựa

noun
equestrian art
/ɪˈkwɛstriən ɑrt/

Nghệ thuật cưỡi ngựa

noun
steed
/stiːd/

ngựa (đặc biệt là ngựa dùng để cưỡi)

noun
mounted troops
/ˈmaʊntɪd trups/

lực lượng quân đội cưỡi ngựa

noun
dressage
/ˈdrɛs.ɑːʒ/

môn thể thao cưỡi ngựa biểu diễn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY