The horse rider skillfully maneuvered through the obstacles.
Dịch: Người cưỡi ngựa đã khéo léo điều khiển qua các chướng ngại vật.
She has been a horse rider since childhood.
Dịch: Cô ấy đã là một người cưỡi ngựa từ khi còn nhỏ.
người cưỡi ngựa chuyên nghiệp
người đàn ông cưỡi ngựa
kỹ năng cưỡi ngựa
cưỡi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
một số vấn đề
mệt mỏi, kiệt sức
am hiểu luật
giấy kỹ thuật số
Mối quan hệ ngoài trời
điểm mạnh của từng người
không dám nghỉ ngơi
hệ thống rạn san hô