The rider skillfully maneuvered through the traffic.
Dịch: Người cưỡi đã khéo léo điều khiển qua dòng xe cộ.
She is a professional horse rider.
Dịch: Cô ấy là một người cưỡi ngựa chuyên nghiệp.
người đi xe đạp
người đi xe máy
cưỡi
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
dao động, phân vân
số siêu việt
thời gian xây dựng
Các sự kiện trùng lặp hoặc xảy ra đồng thời
nhà thơ
đội hình quân sự
Sự giảm doanh số hoặc lượng bán hàng
tâng chiều cao