She excels in dressage competitions.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi dressage.
Dressage requires a strong bond between horse and rider.
Dịch: Dressage đòi hỏi một mối liên kết mạnh mẽ giữa ngựa và người cưỡi.
nghệ thuật cưỡi ngựa
ballet ngựa
người biểu diễn cưỡi ngựa
bài kiểm tra dressage
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
khía cạnh bảo mật
công nghệ tương tác
điều kiện địa chất
hướng dẫn vận hành
lưu lượng hành khách
dịch vụ hải quan
mụn cóc
nắm tay