Sự bàn tán xôn xao trên các phương tiện truyền thông
verb
generate buzz
/ˈdʒɛnəreɪt bʌz/
tạo tiếng vang
noun
Online buzz
/ˈɒnˌlaɪn bʌz/
Sự bàn tán xôn xao trên mạng
noun
final buzzer
/ˈfaɪnl ˈbʌzər/
tiếng còi mãn cuộc
verb
create a buzz
/kriˈeɪt ə bʌz/
tạo tiếng vang
noun
internet buzz
/ˈɪntərnet bʌz/
Sự lan truyền nhanh chóng trên mạng
adjective phrase
Social media buzz
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə bʌz/
MXH rầm rộ
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương