Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " buzz"

noun
media buzz
/ˈmiːdiə bʌz/

Sự bàn tán xôn xao trên các phương tiện truyền thông

verb
generate buzz
/ˈdʒɛnəreɪt bʌz/

tạo tiếng vang

noun
Online buzz
/ˈɒnˌlaɪn bʌz/

Sự bàn tán xôn xao trên mạng

noun
final buzzer
/ˈfaɪnl ˈbʌzər/

tiếng còi mãn cuộc

verb
create a buzz
/kriˈeɪt ə bʌz/

tạo tiếng vang

noun
internet buzz
/ˈɪntərnet bʌz/

Sự lan truyền nhanh chóng trên mạng

adjective phrase
Social media buzz
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə bʌz/

MXH rầm rộ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY