The new product launch created a buzz in the market.
Dịch: Việc ra mắt sản phẩm mới đã tạo tiếng vang trên thị trường.
The celebrity's appearance created a buzz among the fans.
Dịch: Sự xuất hiện của người nổi tiếng đã gây xôn xao trong giới người hâm mộ.
phân tích theo chiều ngang, phân tích cắt dọc theo các đặc điểm hoặc chiều ngang của một tập dữ liệu hoặc mẫu nghiên cứu