Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " burden"

noun phrase
the burden of age
/ðə ˈbɜːrdən əv eɪdʒ/

gánh nặng tuổi tác

verb phrase
Lessen financial burden
ˈlesən faɪˈnænʃəl ˈbɜːrdən

Giảm gánh nặng tài chính

verb phrase
consider financial burden
/kənˈsɪdər faɪˈnænʃəl ˈbɜːrdən/

cân nhắc gánh nặng tài chính

adjective
frequently burdened
/ˈfriːkwəntli ˈbɜːrdənd/

thường xuyên bị gánh nặng

noun
immediate financial burden
/ɪˈmiːdiət faɪˈnænʃəl ˈbɜːrdən/

gánh nặng tài chính tức thời

verb
accept the burden
/əkˈsept ðə ˈbɜːrdən/

chấp nhận gánh nặng

noun
great burden
/ɡreɪt ˈbɜːrdən/

gánh nặng lớn

verb
shoulder the burden
/ˈʃoʊldər ðə ˈbɜːrdən/

gánh vác nợ nần

noun
income burden
/ˈɪnkʌm ˈbɜːrdən/

gánh nặng thu nhập

verb
bear the burden
/bɛər ðə ˈbɜːrdən/

chịu gánh nặng

noun
heavy burden
/ˈhɛvi ˈbɜːrdən/

gánh nặng lớn

Noun phrase
Too much burden
/tuː mʌtʃ ˈbɜːrdən/

Quá nhiều gồng gánh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY