Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " burden"

noun
immediate financial burden
/ɪˈmiːdiət faɪˈnænʃəl ˈbɜːrdən/

gánh nặng tài chính tức thời

verb
accept the burden
/əkˈsept ðə ˈbɜːrdən/

chấp nhận gánh nặng

noun
great burden
/ɡreɪt ˈbɜːrdən/

gánh nặng lớn

verb
shoulder the burden
/ˈʃoʊldər ðə ˈbɜːrdən/

gánh vác nợ nần

noun
income burden
/ˈɪnkʌm ˈbɜːrdən/

gánh nặng thu nhập

verb
bear the burden
/bɛər ðə ˈbɜːrdən/

chịu gánh nặng

noun
heavy burden
/ˈhɛvi ˈbɜːrdən/

gánh nặng lớn

Noun phrase
Too much burden
/tuː mʌtʃ ˈbɜːrdən/

Quá nhiều gồng gánh

noun
huge burden
/hjuːdʒ ˈbɜːrdən/

gánh nặng khổng lồ

noun
regulatory burden
/ˌreɡjələtɔːri ˈbɜːrdən/

gánh nặng pháp lý

noun
business burden
/ˈbɪznɪs ˈbɜːrdən/

gánh nặng doanh nghiệp

noun
debt burden
/dɛt bɜrn/

gánh nặng nợ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY