He had to accept the burden of leadership.
Dịch: Anh ấy phải chấp nhận gánh nặng lãnh đạo.
She accepted the burden of caring for her elderly parents.
Dịch: Cô ấy chấp nhận gánh nặng chăm sóc cha mẹ già.
gánh vác trách nhiệm
đảm nhận trách nhiệm
gánh nặng
gây gánh nặng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chị/em gái cùng cha mẹ khác cha hoặc khác mẹ
kinh nghiệm thực tiễn
sự tham gia học đường
động vật sống trong vùng biển mở hoặc vùng biển xa bờ
sản phẩm phụ, sản phẩm phát sinh
thế hệ hiện đại
xả nhiệt
phí vận chuyển hàng hóa