He had to accept the burden of leadership.
Dịch: Anh ấy phải chấp nhận gánh nặng lãnh đạo.
She accepted the burden of caring for her elderly parents.
Dịch: Cô ấy chấp nhận gánh nặng chăm sóc cha mẹ già.
gánh vác trách nhiệm
đảm nhận trách nhiệm
gánh nặng
gây gánh nặng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phương tiện cứu trợ
màn hình kỹ thuật số
thái độ thân thiện
mù sương
bánh mì men
gây hại cho da
rùa kêu
định dạng