He had to accept the burden of leadership.
Dịch: Anh ấy phải chấp nhận gánh nặng lãnh đạo.
She accepted the burden of caring for her elderly parents.
Dịch: Cô ấy chấp nhận gánh nặng chăm sóc cha mẹ già.
gánh vác trách nhiệm
đảm nhận trách nhiệm
gánh nặng
gây gánh nặng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
mạch máu
dấn thân showbiz
Thỏa thuận khung
quy định
Âm thanh thấp
khai gian tuổi
Quản lý kỹ thuật phó
câu chuyện bên lề