Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " breath"

noun
last breath
/læst breθ/

hơi thở cuối cùng

adjective
breathtaking beauty
/ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈbjuːti/

đẹp ngỡ ngàng

noun
deep breathing
/diːp ˈbriːðɪŋ/

thở sâu

adjective
Difficulty breathing
/ˈdɪfɪkəlti ˈbriːðɪŋ/

khó thở

verb
hold breath
/hoʊld brɛθ/

nín thở

noun
mũi
/muːi/

Nasal organ used for breathing and smelling

noun
rescue breathing
/ˈrɛskjuː ˈbriːðɪŋ/

hô hấp cứu thương

noun
shortness of breath
/ˈʃɔːrt.nəs əv brɛθ/

khó thở

noun
artificial breathing
/ˈɑːrtɪfɪʃəl ˈbriːðɪŋ/

hô hấp nhân tạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY