He has a red nose.
Dịch: Anh ấy có chiếc mũi đỏ.
The cat's snout is very sensitive.
Dịch: Mũi của con mèo rất nhạy cảm.
mũi
xúc mũi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Cơn nhịp nhanh
thanh toán điện tử
màng mắt
cản trở, làm chậm lại
Trợ cấp nông nghiệp
Dấu hiệu tích cực hoặc tín hiệu cho thấy khả năng thành công hoặc tiến triển tốt trong tương lai
có vân, có hình vân giống như đá cẩm thạch
Đồ dùng đắt tiền