Rescue breathing is critical in emergency situations.
Dịch: Hô hấp cứu thương rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.
He performed rescue breathing until help arrived.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện hô hấp cứu thương cho đến khi có sự trợ giúp.
thở nhân tạo
thở miệng cho miệng
cứu hộ
thở
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
bệnh hưng trầm cảm
tiết kiệm tiền mua xe
phủ định
Ung thư buồng trứng
Đầu tư giá trị
Đoàn quân diễu binh
bảng câu hỏi khảo sát
xâm phạm