Rescue breathing is critical in emergency situations.
Dịch: Hô hấp cứu thương rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.
He performed rescue breathing until help arrived.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện hô hấp cứu thương cho đến khi có sự trợ giúp.
thở nhân tạo
thở miệng cho miệng
cứu hộ
thở
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
công tác quản lý
Thay đổi sắc tố da
ngạt khí
Xem xét lại
Lợi thế so với đối thủ
âm thanh
nhận tiền
Màu sắc nào bạn thích?