Rescue breathing is critical in emergency situations.
Dịch: Hô hấp cứu thương rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.
He performed rescue breathing until help arrived.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện hô hấp cứu thương cho đến khi có sự trợ giúp.
thở nhân tạo
thở miệng cho miệng
cứu hộ
thở
18/12/2025
/teɪp/
chính trị trong triều đình
luyện tập chuyên cần
xưởng nghệ thuật
Thế hệ iPhone
sự xấu xí
gian lận
bị động
Áp lực vô hình