Rescue breathing is critical in emergency situations.
Dịch: Hô hấp cứu thương rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.
He performed rescue breathing until help arrived.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện hô hấp cứu thương cho đến khi có sự trợ giúp.
thở nhân tạo
thở miệng cho miệng
cứu hộ
thở
12/06/2025
/æd tuː/
cái vẫy, cái quất nhẹ, cái búng
cán bộ nhà thờ
tấm thạch cao
sữa lỏng
khung khái niệm
Bác sĩ nhãn khoa
bạn bè trực tuyến
lời bài hát