In emergencies, artificial breathing can save lives.
Dịch: Trong trường hợp khẩn cấp, hô hấp nhân tạo có thể cứu sống.
He was trained in artificial breathing techniques.
Dịch: Anh ấy đã được đào tạo về các kỹ thuật hô hấp nhân tạo.
hô hấp nhân tạo
hô hấp cứu nạn
hơi thở
thở
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
viền trang trí
đầy tháng
bề mặt cỏ trên sân golf nơi người chơi thực hiện cú đánh putt
quy trình thay đổi nhanh chóng
bước
giao việc bất ngờ
sự hình thành mạch máu
không gian tự do