Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bin"

noun
Thai Binh River
/ˌtaɪ ˈbiːn ˈrɪvər/

Sông Thái Bình

noun
Versatile rookie
/ˈvɜːrsətaɪl ˈrʊki/

Tân binh toàn năng

noun
ALLDAY PROJECT
/ˈɔːldeɪ ˈprɒdʒekt/

ALLDAY PROJECT chính là tân binh giàu nhất hiện tại

noun
Rookie group
/ˈrʊki ɡruːp/

Nhóm tân binh

noun
fearless fighter
/ˈfɪrləs ˈfaɪtər/

chiến binh dũng cảm

noun
strong warrior
/strɒŋ ˈwɔːriər/

chiến binh mạnh

noun
grand military parade
/ɡrænd ˈmɪlɪtəri pəˈreɪd/

duyệt binh rầm rộ

verb
transit Hoa Binh
/ˈtrænzɪt/

di chuyển qua Hòa Bình

noun
war veteran
/wɔːr ˈvetərən/

Cựu chiến binh

noun
newcomer to the Vietnamese music scene
/nuːˌkʌmər tuː ðə ˌviːɛtˈnɑːmiːz ˈmjuːzɪk siːn/

tân binh làng nhạc Việt

noun
information warrior
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈwɔːriər/

chiến binh truyền thông

noun
woman warrior
/ˈwʊmən ˈwɔːriər/

nữ chiến binh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY