Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bin"

noun
national guard
/ˈnæʃənəl ɡɑːrd/

Vệ binh quốc gia

noun
veterans court
/ˈvɛtərənz kɔːrt/

Tòa án cựu chiến binh

noun
Thai Binh River
/ˌtaɪ ˈbiːn ˈrɪvər/

Sông Thái Bình

noun
Versatile rookie
/ˈvɜːrsətaɪl ˈrʊki/

Tân binh toàn năng

noun
ALLDAY PROJECT
/ˈɔːldeɪ ˈprɒdʒekt/

ALLDAY PROJECT chính là tân binh giàu nhất hiện tại

noun
Rookie group
/ˈrʊki ɡruːp/

Nhóm tân binh

noun
fearless fighter
/ˈfɪrləs ˈfaɪtər/

chiến binh dũng cảm

noun
strong warrior
/strɒŋ ˈwɔːriər/

chiến binh mạnh

noun
grand military parade
/ɡrænd ˈmɪlɪtəri pəˈreɪd/

duyệt binh rầm rộ

verb
transit Hoa Binh
/ˈtrænzɪt/

di chuyển qua Hòa Bình

noun
war veteran
/wɔːr ˈvetərən/

Cựu chiến binh

noun
newcomer to the Vietnamese music scene
/nuːˌkʌmər tuː ðə ˌviːɛtˈnɑːmiːz ˈmjuːzɪk siːn/

tân binh làng nhạc Việt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY