Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bin"

verb
transit Hoa Binh
/ˈtrænzɪt/

di chuyển qua Hòa Bình

noun
war veteran
/wɔːr ˈvetərən/

Cựu chiến binh

noun
newcomer to the Vietnamese music scene
/nuːˌkʌmər tuː ðə ˌviːɛtˈnɑːmiːz ˈmjuːzɪk siːn/

tân binh làng nhạc Việt

noun
information warrior
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈwɔːriər/

chiến binh truyền thông

noun
woman warrior
/ˈwʊmən ˈwɔːriər/

nữ chiến binh

noun
female warrior
/ˈfiːmeɪl ˈwɔːriər/

nữ chiến binh

noun
military review
/ˈmɪləˌtɛri rɪˈvjuː/

duyệt binh

noun
Miss Binh Phuong

Hoa hậu Bình Phương

noun
talented rookie
/ˈtæləntɪd ˈrʊki/

tân binh tài năng

noun
promising rookie
/ˈprɒmɪsɪŋ ˈrʊki:/

tân binh đầy triển vọng

noun
all-rounder rookie
/ɔːlˈraʊndər ˈrʊki/

tân binh toàn năng

noun
exchange of captives
/ɪksˈtʃeɪndʒ əv ˈkæptɪvz/

trao đổi tù binh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY