The grand military parade showcased the nation's strength.
Dịch: Cuộc duyệt binh rầm rộ thể hiện sức mạnh của quốc gia.
The leader watched the grand military parade with pride.
Dịch: Nhà lãnh đạo xem cuộc duyệt binh rầm rộ với niềm tự hào.
duyệt binh
diễu hành
cuộc diễu hành
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
kinh nghiệm ca hát phong phú
cảm giác rẻ tiền
Phong cách sống thịnh hành
Người kiên cường, bền bỉ
giá trị của tri thức
Bình đẳng giới
Tam giác vuông cân
tham quan