The grand military parade showcased the nation's strength.
Dịch: Cuộc duyệt binh rầm rộ thể hiện sức mạnh của quốc gia.
The leader watched the grand military parade with pride.
Dịch: Nhà lãnh đạo xem cuộc duyệt binh rầm rộ với niềm tự hào.
duyệt binh
diễu hành
cuộc diễu hành
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hóa học protein
hoa sữa
Công chúa bong bóng
Tác động lên các mối quan hệ
chấn thương cơ xương
uống rượu
Khoa học trái đất
ly nhựa