The grand military parade showcased the nation's strength.
Dịch: Cuộc duyệt binh rầm rộ thể hiện sức mạnh của quốc gia.
The leader watched the grand military parade with pride.
Dịch: Nhà lãnh đạo xem cuộc duyệt binh rầm rộ với niềm tự hào.
duyệt binh
diễu hành
cuộc diễu hành
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đổi nhà lớn hơn
bơi tiếp sức
chất lỏng
Chi phí hợp đồng, chi phí để ký kết hoặc duy trì hợp đồng
Các bộ phận quốc tế
hiểu biết cơ bản
thị trường tín dụng
hoàn thành đại học