He is a fearless fighter for justice.
Dịch: Anh ấy là một chiến binh dũng cảm đấu tranh cho công lý.
The fearless fighter charged into battle.
Dịch: Người chiến binh dũng cảm xông vào trận chiến.
chiến sĩ gan dạ
đấu sĩ quả cảm
dũng cảm
chiến binh
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Hội học sinh
Sự trưởng thành
Bỏ trốn vào rừng
ngày nộp đơn
rửa chén/bát
sự tạo ra văn bản
Giáo dục mầm non
lít (đơn vị đo thể tích)