He is a fearless fighter for justice.
Dịch: Anh ấy là một chiến binh dũng cảm đấu tranh cho công lý.
The fearless fighter charged into battle.
Dịch: Người chiến binh dũng cảm xông vào trận chiến.
chiến sĩ gan dạ
đấu sĩ quả cảm
dũng cảm
chiến binh
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cháu trai (con trai của anh hoặc chị)
Nhà khoa học nông nghiệp
lựa chọn sản phẩm phù hợp
sứa biển
tính tôn giáo
nhóm ngân hàng
công dân có trách nhiệm
kẹp, kẹp chặt