He is a fearless fighter for justice.
Dịch: Anh ấy là một chiến binh dũng cảm đấu tranh cho công lý.
The fearless fighter charged into battle.
Dịch: Người chiến binh dũng cảm xông vào trận chiến.
chiến sĩ gan dạ
đấu sĩ quả cảm
dũng cảm
chiến binh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
quyền tự do hội họp
giai đoạn ấu trùng
Câu chuyện lịch sử
xóa sạch, tẩy chay
các bộ ngành trung ương
tiết kiệm hưu trí
buổi biểu diễn xiếc
Xử lý tệp