Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bắp"

noun
Muscle development
/ˈmʌsl dɪˈvɛləpmənt/

Phát triển cơ bắp

verb/noun
sputtering
/ˈspʌtərɪŋ/

bắn tóe, nói lắp bắp

adjective
rippling muscles
/ˈrɪplɪŋ ˈmʌslz/

cơ bắp cuồn cuộn

noun
charley horse
/ˈtʃɑːrli hɔːrs/

chuột rút bắp chân

noun
muscle display
/ˈmʌsl dɪˈspleɪ/

Phô trương cơ bắp

noun
muscle recovery
/ˈmʌsl rɪˈkʌvəri/

phục hồi cơ bắp

noun
Muscular build
/ˈmʌskjələr bɪld/

Cơ bắp vạm vỡ

noun
arm liposuction
/ˈɑːrm ˌlaɪpoʊˈsʌkʃən/

hút mỡ bắp tay

adjective
mid-calf
/ˌmɪd ˈkæf/

Ngang bắp chân

noun
wasp sting
/wɒsp stɪŋ/

vết đốt của ong bắp cày

adjective
muscular
/ˈmʌskjələr/

(thuộc) cơ bắp, vạm vỡ

verb
muscle training
/ˈmʌsl ˈtreɪnɪŋ/

luyện cơ bắp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY