The engine was sputtering and stalling.
Dịch: Động cơ đang nổ lách tách và chết máy.
He was sputtering with indignation.
Dịch: Anh ấy lắp bắp vì phẫn nộ.
bắn tung tóe
nói lắp
bắn tóe, nói lắp bắp
tiếng nổ lách tách, sự bắn tóe
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Hiệu ứng tâm lý
tai nạn nghiêm trọng
Cơm thịt heo
Đặt chỗ trước
sự trở lại đầy bất ngờ
ném, quăng
khả năng hỗ trợ
chủ động trong công việc