The engine was sputtering and stalling.
Dịch: Động cơ đang nổ lách tách và chết máy.
He was sputtering with indignation.
Dịch: Anh ấy lắp bắp vì phẫn nộ.
bắn tung tóe
nói lắp
bắn tóe, nói lắp bắp
tiếng nổ lách tách, sự bắn tóe
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Thành tựu trong sự nghiệp
ý kiến cá nhân
biểu đồ đường
sự không tán thành
đánh, va chạm
Ủy ban chính trị
Tiến sỹ
Mất động lực, thiếu cảm hứng hoặc sự tự tin để tiếp tục hoặc hoàn thành một việc gì đó