Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " attendant"

noun
bully flight attendant
/ˈbʊli flaɪt əˈtɛndənt/

Tiếp viên hàng không bắt nạt/hành hung

verb phrase
intimidate flight attendant
/ɪnˈtɪmɪdeɪt flaɪt əˈtendənt/

đe dọa tiếp viên hàng không

verb
coerce flight attendant
/koʊˈɜːrs flaɪt əˈtendənt/

ép tiếp viên

noun
Association of Flight Attendants
/əˌsoʊsiˈeɪʃən əv flaɪt əˈtɛndənts/

Hiệp hội Tiếp viên hàng không Mỹ

noun
animal attendant
/ˈænɪməl əˈtɛndənt/

người chăm sóc động vật

noun
bride's attendant
/braɪdz əˈtɛndənt/

Người phụ dâu

noun
parking attendant
/ˈpɑːrkɪŋ əˈtɛndənt/

nhân viên giữ xe

noun
flight attendants
/flaɪt əˈtɛndənts/

tiếp viên hàng không

noun
birth attendant
/bɜrθ əˈtɛndənt/

Người hỗ trợ sinh đẻ

noun
lead flight attendant
/liːd flaɪt əˈtɛndənt/

Trưởng tiếp viên hàng không

noun
wedding attendant
/ˈwɛd.ɪŋ əˈtɛn.dənt/

người tham dự lễ cưới

noun
head flight attendant
/hɛd flaɪt əˈtɛndənt/

trưởng tiếp viên hàng không

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY