The lead flight attendant ensured that all passengers were comfortable.
Dịch: Trưởng tiếp viên hàng không đã đảm bảo rằng tất cả hành khách đều thoải mái.
As the lead flight attendant, she was responsible for the safety briefing.
Dịch: Là trưởng tiếp viên, cô ấy chịu trách nhiệm cho phần hướng dẫn an toàn.