She was chosen as the wedding attendant for her best friend.
Dịch: Cô ấy được chọn làm người tham dự lễ cưới cho người bạn thân nhất.
The wedding attendant helped organize the ceremony.
Dịch: Người tham dự lễ cưới đã giúp tổ chức buổi lễ.
phù dâu
phù rể
lễ cưới
tham dự
12/09/2025
/wiːk/
thông minh
cứng đầu, ngoan cố
Tầng hầm
chạy vội, đi gấp
quy mô lớn
tiêu thụ được hơn 6 triệu album
câu đố
Vợ và bạn gái của các cầu thủ bóng đá nổi tiếng