She was chosen as the wedding attendant for her best friend.
Dịch: Cô ấy được chọn làm người tham dự lễ cưới cho người bạn thân nhất.
The wedding attendant helped organize the ceremony.
Dịch: Người tham dự lễ cưới đã giúp tổ chức buổi lễ.
phù dâu
phù rể
lễ cưới
tham dự
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sự đổi mới
Đạt được mục tiêu
vô hại, không gây khó chịu
các cơ delta
hậu duệ
chắc chắn
hòa giải, làm cho hòa thuận
vô ích