She was chosen as the wedding attendant for her best friend.
Dịch: Cô ấy được chọn làm người tham dự lễ cưới cho người bạn thân nhất.
The wedding attendant helped organize the ceremony.
Dịch: Người tham dự lễ cưới đã giúp tổ chức buổi lễ.
phù dâu
phù rể
lễ cưới
tham dự
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Cháo ngao
hạn chế đánh giá
ống dẫn nước
Mất nhiều thời gian
bệnh nhẹ
Điều cấm kỵ
thể diện bị lạm dụng
bằng trung cấp