The parking attendant helped me find a spot.
Dịch: Nhân viên giữ xe đã giúp tôi tìm một chỗ đậu.
She asked the parking attendant for directions.
Dịch: Cô ấy đã hỏi nhân viên giữ xe về chỉ dẫn.
người giữ xe
giám sát bãi đậu xe
đỗ xe
đậu xe
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đều màu
Diễu hành quần chúng
căn cứ không quân
diễn ngôn viết
sa sút phong độ
thuộc về mùa thu
Hệ thống thoát nước
người truyền giáo