The parking attendant helped me find a spot.
Dịch: Nhân viên giữ xe đã giúp tôi tìm một chỗ đậu.
She asked the parking attendant for directions.
Dịch: Cô ấy đã hỏi nhân viên giữ xe về chỉ dẫn.
người giữ xe
giám sát bãi đậu xe
đỗ xe
đậu xe
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
số máy lẻ
gạo địa phương
bên phải
cải tiến thiết kế
bốn con sinh tư
Áo hai dây kiểu spaghetti
Sức hấp dẫn ngành
thành phố thân thiện