The parking attendant helped me find a spot.
Dịch: Nhân viên giữ xe đã giúp tôi tìm một chỗ đậu.
She asked the parking attendant for directions.
Dịch: Cô ấy đã hỏi nhân viên giữ xe về chỉ dẫn.
người giữ xe
giám sát bãi đậu xe
đỗ xe
đậu xe
03/07/2025
/ˈfriːzər/
mớ hỗn độn, tình trạng lộn xộn
chóng cháy lan
WAG sinh năm 2001
Hội nghị bàn tròn
giáo dục thực tiễn
bám váy vợ
trường chuyên
pace dưới 4