Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " assignment"

noun
take-home assignment
/ˈteɪkˌhoʊm əˈsaɪnmənt/

bài tập về nhà

noun
school assignment
/ˈskuːl əˈsaɪnmənt/

bài tập ở trường

noun
high-priority assignment
/haɪ praɪˈɔːrəti əˈsaɪnmənt/

nhiệm vụ ưu tiên cao

noun phrase
Various assignments
/ˈveriəs əˈsaɪnmənts/

Nhiều nhiệm vụ khác nhau

noun
liability assignment
/laɪəˌbɪləti əˈsaɪnmənt/

quy định trách nhiệm

noun
sudden assignment
/ˈsʌdn əˈsaɪnmənt/

nhiệm vụ đột xuất

noun
abrupt assignment
/əˈbrʌpt əˈsaɪnmənt/

giao việc bất ngờ

noun phrase
Educational environment and work assignment
/ɪˈdʒuːkeɪʃənəl ɪnˈvaɪrənmənt ænd wɜːrk əˈsaɪnmənt/

môi trường giáo dục và phân công phụ trách công tác

noun
contract assignment
/ˈkɒn.trækt əˈsaɪn.mənt/

phân công hợp đồng

noun
regular assignments
/ˈrɛɡjələr əˈsaɪnmənts/

nhiệm vụ định kỳ, bài tập thường xuyên

noun
home assignment
/hoʊm əˈsaɪnmənt/

bài tập về nhà

noun
random assignment
/ˈræn.dəm əˈsaɪn.mənt/

phân bổ ngẫu nhiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY