Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " assignment"

noun
Online assignment
/ˌɒnˈlaɪn əˈsaɪnmənt/

Bài tập trực tuyến

noun
take-home assignment
/ˈteɪkˌhoʊm əˈsaɪnmənt/

bài tập về nhà

noun
school assignment
/ˈskuːl əˈsaɪnmənt/

bài tập ở trường

noun
high-priority assignment
/haɪ praɪˈɔːrəti əˈsaɪnmənt/

nhiệm vụ ưu tiên cao

noun phrase
Various assignments
/ˈveriəs əˈsaɪnmənts/

Nhiều nhiệm vụ khác nhau

noun
liability assignment
/laɪəˌbɪləti əˈsaɪnmənt/

quy định trách nhiệm

noun
sudden assignment
/ˈsʌdn əˈsaɪnmənt/

nhiệm vụ đột xuất

noun
abrupt assignment
/əˈbrʌpt əˈsaɪnmənt/

giao việc bất ngờ

noun phrase
Educational environment and work assignment
/ɪˈdʒuːkeɪʃənəl ɪnˈvaɪrənmənt ænd wɜːrk əˈsaɪnmənt/

môi trường giáo dục và phân công phụ trách công tác

noun
contract assignment
/ˈkɒn.trækt əˈsaɪn.mənt/

phân công hợp đồng

noun
regular assignments
/ˈrɛɡjələr əˈsaɪnmənts/

nhiệm vụ định kỳ, bài tập thường xuyên

noun
home assignment
/hoʊm əˈsaɪnmənt/

bài tập về nhà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY