The company issued a contract assignment to the new employee.
Dịch: Công ty đã giao nhiệm vụ hợp đồng cho nhân viên mới.
She was responsible for the contract assignment of the project.
Dịch: Cô ấy phụ trách phân công nhiệm vụ hợp đồng của dự án.
phân công công việc
phân chia nhiệm vụ
hợp đồng
phân công
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
bài kiểm tra Vật lý
Di chuyển thuận tiện
sự hấp thụ dinh dưỡng
sự xác thực
ảnh đã cập nhật
Chúc bạn may mắn trong kỳ thi
Tinh hoa hội tụ
bạo lực tình dục