The company issued a contract assignment to the new employee.
Dịch: Công ty đã giao nhiệm vụ hợp đồng cho nhân viên mới.
She was responsible for the contract assignment of the project.
Dịch: Cô ấy phụ trách phân công nhiệm vụ hợp đồng của dự án.
phân công công việc
phân chia nhiệm vụ
hợp đồng
phân công
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ẩm thực truyền thống
vùng biển phía đông
tiêu chuẩn nghề nghiệp
người chiến đấu, người đấu tranh
Sữa gạo bổ dưỡng
rối loạn thị giác
Mái kính công trình
rau mồng tơi